@ssandywanat: I like him ,like him too🫶🏻 #fyp #ikon #photocard #juneikon #junhoe #junhoeikon #Chanwoo #junchan #chanwooikon

ᜊ샌디샌디 ₍ᐢ⺣̤̬ᐢ₎
ᜊ샌디샌디 ₍ᐢ⺣̤̬ᐢ₎
Open In TikTok:
Region: TH
Monday 04 July 2022 06:09:49 GMT
873
46
4
0

Music

Download

Comments

onnyya
Aonnyya :
จุนเน่มินิฮาร์ทน่ารักอ่าาา🥹
2022-07-04 09:21:39
1
To see more videos from user @ssandywanat, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

1️⃣ Thông tin chung Chữ Hán: 保 Pinyin: bǎo Âm Hán-Việt: bảo Loại từ: Động từ, danh từ, tính từ (tùy ngữ cảnh). 2️⃣ Nghĩa chính Bảo vệ, giữ gìn 保护 (bǎohù) : bảo hộ, bảo vệ. 保卫 (bǎowèi) : phòng vệ, giữ gìn. Đảm bảo, cam kết 保证 (bǎozhèng): đảm bảo, cam đoan. 保修 (bǎoxiū): bảo hành. Duy trì, giữ nguyên trạng 保温 (bǎowēn): giữ ấm. 保持 (bǎochí): duy trì. 3️⃣ Cấu tạo chữ Bộ thủ chính: 亻 (nhân đứng) – chỉ ý nghĩa liên quan đến con người. Phần phải: 呆 (dài) – gồm “口” (miệng) và “木” (cây). Tổng số nét: 9 nét. Cách giải thích hình thanh: Bộ 亻 thể hiện hành động của con người. Phần 呆 gợi âm đọc “bǎo”. 4️⃣ Quy tắc viết từng nét Thứ tự 9 nét chuẩn: Nét phẩy (亻). Nét sổ (亻). Nét ngang (口). Nét sổ (口). Nét ngang (口). Nét ngang (木). Nét sổ (木). Nét chéo trái (撇) (木). Nét chéo phải (捺) (木). Mẹo trình bày đẹp: Bộ nhân đứng viết hơi cao, thon. Phần “口” bên phải trên rộng dưới hẹp. Nét cuối (捺) của chữ “木” viết dài, hơi buông để chữ trông cân đối. 5️⃣ Ví dụ từ ghép thông dụng 保安 (bǎo’ān): bảo an, nhân viên bảo vệ. 保养 (bǎoyǎng): bảo dưỡng. 保姆 (bǎomǔ): bảo mẫu, người giữ trẻ. Tóm lại, chữ 保 vừa mang nghĩa bảo vệ/giữ gìn, vừa có nghĩa đảm bảo, với cấu trúc gồm bộ nhân đứng và phần âm 呆, 9 nét, được dùng rất phổ biến trong đời sống và các từ ghép hiện đại. #xuhuong #cunghoctiengtrung #hocchuhan #chutrungquoc
1️⃣ Thông tin chung Chữ Hán: 保 Pinyin: bǎo Âm Hán-Việt: bảo Loại từ: Động từ, danh từ, tính từ (tùy ngữ cảnh). 2️⃣ Nghĩa chính Bảo vệ, giữ gìn 保护 (bǎohù) : bảo hộ, bảo vệ. 保卫 (bǎowèi) : phòng vệ, giữ gìn. Đảm bảo, cam kết 保证 (bǎozhèng): đảm bảo, cam đoan. 保修 (bǎoxiū): bảo hành. Duy trì, giữ nguyên trạng 保温 (bǎowēn): giữ ấm. 保持 (bǎochí): duy trì. 3️⃣ Cấu tạo chữ Bộ thủ chính: 亻 (nhân đứng) – chỉ ý nghĩa liên quan đến con người. Phần phải: 呆 (dài) – gồm “口” (miệng) và “木” (cây). Tổng số nét: 9 nét. Cách giải thích hình thanh: Bộ 亻 thể hiện hành động của con người. Phần 呆 gợi âm đọc “bǎo”. 4️⃣ Quy tắc viết từng nét Thứ tự 9 nét chuẩn: Nét phẩy (亻). Nét sổ (亻). Nét ngang (口). Nét sổ (口). Nét ngang (口). Nét ngang (木). Nét sổ (木). Nét chéo trái (撇) (木). Nét chéo phải (捺) (木). Mẹo trình bày đẹp: Bộ nhân đứng viết hơi cao, thon. Phần “口” bên phải trên rộng dưới hẹp. Nét cuối (捺) của chữ “木” viết dài, hơi buông để chữ trông cân đối. 5️⃣ Ví dụ từ ghép thông dụng 保安 (bǎo’ān): bảo an, nhân viên bảo vệ. 保养 (bǎoyǎng): bảo dưỡng. 保姆 (bǎomǔ): bảo mẫu, người giữ trẻ. Tóm lại, chữ 保 vừa mang nghĩa bảo vệ/giữ gìn, vừa có nghĩa đảm bảo, với cấu trúc gồm bộ nhân đứng và phần âm 呆, 9 nét, được dùng rất phổ biến trong đời sống và các từ ghép hiện đại. #xuhuong #cunghoctiengtrung #hocchuhan #chutrungquoc

About