@reviewerlou: Snuggle Pup Hoodie, wearable blanket for you and your pup. #TikTokMadeMeBuyIt #dogsoftiktok #warmandcozy

ReviewerLou
ReviewerLou
Open In TikTok:
Region: GB
Sunday 19 January 2025 22:54:25 GMT
326
8
4
1

Music

Download

Comments

product_crazy
product_crazy :
Love it ♥️♥️
2025-01-26 13:52:44
1
redrosejo
redrosejo :
Awwww so cute ❤️❤️❤️
2025-01-22 10:54:56
1
To see more videos from user @reviewerlou, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

Tình Yêu Quê Hương Việt Nam - Đoàn Kết Từ Bé Việt Nam, một đất nước đầy tự hào, luôn nuôi dưỡng trong mỗi con người tình yêu quê hương từ khi còn bé. Không chỉ là niềm tự hào về lịch sử hào hùng, mà còn là tinh thần đoàn kết mạnh mẽ từ trong gia đình, nhà trường và cộng đồng. Từ những ngày đầu đời, trẻ em Việt Nam đã được dạy về lòng yêu nước và sự tôn trọng đối với các thế hệ đi trước. Những bài học về truyền thống dân tộc, về sự hy sinh của ông cha luôn được nhắc nhở qua các lễ hội, những buổi sinh hoạt cộng đồng và những bài học ở trường. Những hành động đơn giản như giúp đỡ bạn bè, chia sẻ tình cảm với những người xung quanh cũng là cách để thể hiện tình yêu quê hương, dù chỉ là những cử chỉ nhỏ bé. Đoàn kết, yêu thương và sẻ chia là những giá trị mà người Việt Nam luôn gìn giữ, từ những đứa trẻ cho đến người trưởng thành. Việt Nam – một đất nước đoàn kết, nơi mà tinh thần yêu nước được thấm nhuần từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tình yêu đất nước ấy, dù ở đâu, dù là ai, vẫn luôn tồn tại trong trái tim mỗi người Việt Nam. ベトナムの故郷への愛 - 子供のころからの団結 ベトナムは、誇り高い歴史だけでなく、幼少期から故郷への愛と団結の精神を育む国です。ベトナムの子供たちは、国のために尽力した先祖たちの偉業を学び、愛国心を育んでいます。 家族や学校で伝統的な価値観や国の歴史について学び、地域社会での活動を通じて、仲間を助けることや他者を思いやる心を育んでいきます。小さな行動でも、ベトナムの人々は団結し、愛を表現しています。 ベトナムは、愛国心と団結の精神がしっかりと根付いた国であり、その愛はどこにいても、誰であっても、常に心の中に息づいています。 Từ vựng khó: 	1.	誇り高い (ほこりたかい) – Tự hào, đầy kiêu hãnh 	2.	歴史 (れきし) – Lịch sử 	3.	団結 (だんけつ) – Đoàn kết 	4.	幼少期 (ようしょうき) – Thời thơ ấu 	5.	伝統 (でんとう) – Truyền thống 	6.	価値観 (かちかん) – Giá trị, quan điểm sống 	7.	先祖 (せんぞ) – Tổ tiên 	8.	愛国心 (あいこくしん) – Lòng yêu nước 	9.	尽力 (じんりょく) – Cố gắng, nỗ lực hết mình 	10.	育む (はぐくむ) – Nuôi dưỡng, phát triển 	11.	活動 (かつどう) – Hoạt động 	12.	思いやり (おもいやり) – Lòng tốt, sự quan tâm 	13.	息づく (いきづく) – Sống mãi, tồn tại Ngữ pháp khó: 	1.	〜からこそ – Chính vì (Dùng để nhấn mạnh lý do quan trọng) 	•	例文: 幼少期から愛国心が育まれるからこそ、団結の精神が強くなる。 	2.	〜という意味で – Có nghĩa là, trong ý nghĩa là (Dùng để giải thích một khái niệm) 	•	例文: 団結の精神が育まれるという意味で、子供たちは愛国心を学ぶ。 	3.	〜を通じて (をつうじて) – Thông qua, qua 	•	例文: 地域社会での活動を通じて、愛国心を深めることができる。 	4.	〜でも (〜でも) – Dù cho, cho dù 	•	例文: 小さな行動でも、団結を示すことができる。 	5.	〜に根付く (にねづく) – Ăn sâu vào, thấm nhuần 	•	例文: 団結の精神はベトナム人の心に根付いています。 	6.	〜ことができる – Có thể (Dùng để chỉ khả năng hoặc khả năng thực hiện hành động) 	•	例文: 他者を思いやる心を育むことができる。 	7.	〜として – Với tư cách là, như là 	•	例文: ベトナム人として、誇りを持って団結することは大切です。 	8.	〜において – Trong (chỉ nơi chốn, hoàn cảnh) 	•	例文: 家族や学校において、愛国心を学ぶことができます。
Tình Yêu Quê Hương Việt Nam - Đoàn Kết Từ Bé Việt Nam, một đất nước đầy tự hào, luôn nuôi dưỡng trong mỗi con người tình yêu quê hương từ khi còn bé. Không chỉ là niềm tự hào về lịch sử hào hùng, mà còn là tinh thần đoàn kết mạnh mẽ từ trong gia đình, nhà trường và cộng đồng. Từ những ngày đầu đời, trẻ em Việt Nam đã được dạy về lòng yêu nước và sự tôn trọng đối với các thế hệ đi trước. Những bài học về truyền thống dân tộc, về sự hy sinh của ông cha luôn được nhắc nhở qua các lễ hội, những buổi sinh hoạt cộng đồng và những bài học ở trường. Những hành động đơn giản như giúp đỡ bạn bè, chia sẻ tình cảm với những người xung quanh cũng là cách để thể hiện tình yêu quê hương, dù chỉ là những cử chỉ nhỏ bé. Đoàn kết, yêu thương và sẻ chia là những giá trị mà người Việt Nam luôn gìn giữ, từ những đứa trẻ cho đến người trưởng thành. Việt Nam – một đất nước đoàn kết, nơi mà tinh thần yêu nước được thấm nhuần từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tình yêu đất nước ấy, dù ở đâu, dù là ai, vẫn luôn tồn tại trong trái tim mỗi người Việt Nam. ベトナムの故郷への愛 - 子供のころからの団結 ベトナムは、誇り高い歴史だけでなく、幼少期から故郷への愛と団結の精神を育む国です。ベトナムの子供たちは、国のために尽力した先祖たちの偉業を学び、愛国心を育んでいます。 家族や学校で伝統的な価値観や国の歴史について学び、地域社会での活動を通じて、仲間を助けることや他者を思いやる心を育んでいきます。小さな行動でも、ベトナムの人々は団結し、愛を表現しています。 ベトナムは、愛国心と団結の精神がしっかりと根付いた国であり、その愛はどこにいても、誰であっても、常に心の中に息づいています。 Từ vựng khó: 1. 誇り高い (ほこりたかい) – Tự hào, đầy kiêu hãnh 2. 歴史 (れきし) – Lịch sử 3. 団結 (だんけつ) – Đoàn kết 4. 幼少期 (ようしょうき) – Thời thơ ấu 5. 伝統 (でんとう) – Truyền thống 6. 価値観 (かちかん) – Giá trị, quan điểm sống 7. 先祖 (せんぞ) – Tổ tiên 8. 愛国心 (あいこくしん) – Lòng yêu nước 9. 尽力 (じんりょく) – Cố gắng, nỗ lực hết mình 10. 育む (はぐくむ) – Nuôi dưỡng, phát triển 11. 活動 (かつどう) – Hoạt động 12. 思いやり (おもいやり) – Lòng tốt, sự quan tâm 13. 息づく (いきづく) – Sống mãi, tồn tại Ngữ pháp khó: 1. 〜からこそ – Chính vì (Dùng để nhấn mạnh lý do quan trọng) • 例文: 幼少期から愛国心が育まれるからこそ、団結の精神が強くなる。 2. 〜という意味で – Có nghĩa là, trong ý nghĩa là (Dùng để giải thích một khái niệm) • 例文: 団結の精神が育まれるという意味で、子供たちは愛国心を学ぶ。 3. 〜を通じて (をつうじて) – Thông qua, qua • 例文: 地域社会での活動を通じて、愛国心を深めることができる。 4. 〜でも (〜でも) – Dù cho, cho dù • 例文: 小さな行動でも、団結を示すことができる。 5. 〜に根付く (にねづく) – Ăn sâu vào, thấm nhuần • 例文: 団結の精神はベトナム人の心に根付いています。 6. 〜ことができる – Có thể (Dùng để chỉ khả năng hoặc khả năng thực hiện hành động) • 例文: 他者を思いやる心を育むことができる。 7. 〜として – Với tư cách là, như là • 例文: ベトナム人として、誇りを持って団結することは大切です。 8. 〜において – Trong (chỉ nơi chốn, hoàn cảnh) • 例文: 家族や学校において、愛国心を学ぶことができます。

About