@thaobabyz: tui chỉ biet cười thoi#zxycba #fyp #xuhuongtiktok #xh

𝓣𝓱ả𝓸 𝓑𝓪𝓫𝔂
𝓣𝓱ả𝓸 𝓑𝓪𝓫𝔂
Open In TikTok:
Region: VN
Thursday 01 May 2025 06:07:33 GMT
474681
62828
306
1122

Music

Download

Comments

ng.quang.du.01
ɴɢᴜʏễɴ ǫᴜᴀɴɢ ᴅự 🇨🇦 :
đoán vội ko lông 😁
2025-05-02 15:53:59
9
mun239
MUNCHAI :
🥰🥰.cute
2025-05-01 07:37:17
0
khang.thnh92
亗 khang thịnh 亗 :
sớm
2025-05-01 06:11:15
0
khitrn4953
suzuka :
nhìn hong quen
2025-06-28 03:13:02
0
dyhjkxcbnfzx0
Một chút Bình yên.🎶 :
Hữu duyên đc Bl liên tục 😅😅
2025-05-01 06:36:33
20
thien.ng0c
Thiện Ngọc :
ông nào mai mắng có đc cô vợ như nài chất tu 3 kiếp mới đc
2025-05-03 04:59:51
2
lyy_jun
༺Anh༒Tuấn༻ :
Bl cả ngày k chán😂😂
2025-05-01 06:55:18
5
31457342753lunguyen
Lu Nguyễn 70🗻 :
bl khỏi uốn nuoc😁
2025-05-01 12:58:17
5
favebook24
ตอนแรกLyrics🇻🇳🫶🇲🇲 :
beautiful Day🥰🥰
2025-05-01 12:42:48
1
nguyendong19970
Nguyen dong :
Xinh đẹp quá em ơi
2025-05-01 13:59:39
1
cu.t7754
Cậu út 🐷 :
Xin vía đẹp in🥰🥰🥰
2025-05-01 08:40:15
1
nam08980
🖤Nam🖤 Black🖤2603🔥 :
mấy tờ thì đi đc e
2025-07-29 00:05:11
0
user1452845529838
こうじ :
孝次ですいい女だよ❤❤️
2025-06-27 21:17:45
0
3006192_tvc
Hữu Duyên :
bl cả đời không chán
2025-05-04 09:50:57
0
chit6hihfg
😲ဖြစ်ချင်တာဖြစ် မောင်ဘချစ်🤠 :
နီဒေါင်နိုင်မှ ခေါ်တီးမယ်😉
2025-05-02 19:05:22
0
chuybi93
Huy Bùi :
xinh quá đi thôi 🥰
2025-05-01 06:12:46
0
dodientucamera
Đồ điện tử, Camera :
yêu con gái mặt đồ thế này nhìn cưng quá
2025-06-14 18:11:57
0
bjkja1
. :
(;´༎ຶД༎ຶ`不管了 ( ꪊꪻ⊂)😳😅
2025-05-02 10:56:04
0
baotien9657
Lê Thanh Sang :
Hello em yêu minh làm quan được không nè🥰🥰🥰
2025-05-14 19:54:15
0
hoangemlive_6
Hoàng Em Live🐠 :
Cười cho xinh
2025-05-01 06:54:17
0
tungbun1992
Tùng Bún :
Xinh gái
2025-05-07 18:25:23
0
user6663275838415
user6663275838415 :
Ông nao đc sở hữu em
2025-06-07 10:23:51
0
sparrowkuan
sparrowkuan :
dep be ei🥰
2025-05-02 03:29:27
0
ha_huy_chuong_99
Ha_Huy_Chuong_99 :
Tôi chỉ biết nhìn
2025-05-07 13:46:43
0
To see more videos from user @thaobabyz, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

🫄🏾: anh thương em 🤰🏿: ừ thì? 🫄🏾: 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple): - Khẳng định: S + V (Subject + Verb) - Phủ định: S + do/does + not + V - Câu hỏi: Do/Does + S + V? 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing? 3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): - Khẳng định: S + have/has + V-ed - Phủ định: S + have/has + not + V-ed - Câu hỏi: Have/Has + S + V-ed? 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): - Khẳng định: S + have/has + been + V-ing - Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing - Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing? 5. Thì quá khứ đơn (Past Simple): - Khẳng định: S + V-ed - Phủ định: S + did + not + V - Câu hỏi: Did + S + V? 6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): - Khẳng định: S + was/were + V-ing - Phủ định: S + was/were + not + V-ing - Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? 7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): - Khẳng định: S + had + V-ed - Phủ định: S + had + not + V-ed - Câu hỏi: Had + S + V-ed? 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): - Khẳng định: S + had + been + V-ing - Phủ định: S + had + not + been + V-ing - Câu hỏi: Had + S + been + V-ing? 9. Thì tương lai đơn (Future Simple): - Khẳng định: S + will + V - Phủ định: S + will + not + V - Câu hỏi: Will + S + V? 10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): - Khẳng định: S + will + be + V-ing - Phủ định: S + will + not + be + V-ing - Câu hỏi: Will + S + be + V-ing? 11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): - Khẳng định: S + will + have + V-ed - Phủ định: S + will + not + have + V-ed - Câu hỏi: Will + S + have + V-ed? 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): - Khẳng định: S + will + have + been + V-ing - Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing - Câu hỏi: Will + S + have + been + V-ing? #adutuidthqua #usagi #bel #cưte
🫄🏾: anh thương em 🤰🏿: ừ thì? 🫄🏾: 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple): - Khẳng định: S + V (Subject + Verb) - Phủ định: S + do/does + not + V - Câu hỏi: Do/Does + S + V? 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing? 3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): - Khẳng định: S + have/has + V-ed - Phủ định: S + have/has + not + V-ed - Câu hỏi: Have/Has + S + V-ed? 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): - Khẳng định: S + have/has + been + V-ing - Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing - Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing? 5. Thì quá khứ đơn (Past Simple): - Khẳng định: S + V-ed - Phủ định: S + did + not + V - Câu hỏi: Did + S + V? 6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): - Khẳng định: S + was/were + V-ing - Phủ định: S + was/were + not + V-ing - Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? 7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): - Khẳng định: S + had + V-ed - Phủ định: S + had + not + V-ed - Câu hỏi: Had + S + V-ed? 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): - Khẳng định: S + had + been + V-ing - Phủ định: S + had + not + been + V-ing - Câu hỏi: Had + S + been + V-ing? 9. Thì tương lai đơn (Future Simple): - Khẳng định: S + will + V - Phủ định: S + will + not + V - Câu hỏi: Will + S + V? 10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): - Khẳng định: S + will + be + V-ing - Phủ định: S + will + not + be + V-ing - Câu hỏi: Will + S + be + V-ing? 11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): - Khẳng định: S + will + have + V-ed - Phủ định: S + will + not + have + V-ed - Câu hỏi: Will + S + have + V-ed? 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): - Khẳng định: S + will + have + been + V-ing - Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing - Câu hỏi: Will + S + have + been + V-ing? #adutuidthqua #usagi #bel #cưte

About