@pp.ticha: สร้อยคอจี้โคเวอร์สี่แฉก งานแฟชั่นน่ารัก #สร้อย #สร้อยคอ #เครื่องประดับแฟชั่น #สร้อยไม่ลอกไม่ดำ #ของขวัญให้แฟน

กิ่งโก๊ะ รีวิว
กิ่งโก๊ะ รีวิว
Open In TikTok:
Region: TH
Sunday 19 October 2025 03:41:44 GMT
20875
138
2
7

Music

Download

Comments

phyu......1
Phyu......1 :
🥰
2025-11-23 14:21:28
0
hseng.loa3
Hseng loa :
😳
2025-11-18 12:08:57
0
To see more videos from user @pp.ticha, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

1. *Hiện tại đơn* (Simple Present): S + V1/Vs/es + ... - Công thức: - Khẳng định: S + V1/Vs/es - Phủ định: S + do/does + not + V1 - Nghi vấn: Do/Does + S + V1? 2. *Hiện tại tiếp diễn* (Present Continuous): S + am/is/are + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? 3. *Hiện tại hoàn thành* (Present Perfect): S + have/has + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + have/has + V3/Ved - Phủ định: S + have/has + not + V3/Ved - Nghi vấn: Have/Has + S + V3/Ved? 4. *Hiện tại hoàn thành tiếp diễn* (Present Perfect Continuous): S + have/has + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + have/has + been + V-ing - Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing - Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? 5. *Quá khứ đơn* (Simple Past): S + V2/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + V2/Ved - Phủ định: S + did + not + V1 - Nghi vấn: Did + S + V1? 6. *Quá khứ tiếp diễn* (Past Continuous): S + was/were + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + was/were + V-ing - Phủ định: S + was/were + not + V-ing - Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? 7. *Quá khứ hoàn thành* (Past Perfect): S + had + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + had + V3/Ved - Phủ định: S + had + not + V3/Ved - Nghi vấn: Had + S + V3/Ved? 8. *Quá khứ hoàn thành tiếp diễn* (Past Perfect Continuous): S + had + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + had + been + V-ing - Phủ định: S + had + not + been + V-ing - Nghi vấn: Had + S + been + V-ing? 9. *Tương lai đơn* (Simple Future): S + will + V1 + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + V1 - Phủ định: S + will + not + V1 - Nghi vấn: Will + S + V1? 10. *Tương lai tiếp diễn* (Future Continuous): S + will + be + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + be + V-ing - Phủ định: S + will + not + be + V-ing - Nghi vấn: Will + S + be + V-ing? 11. *Tương lai hoàn thành* (Future Perfect): S + will + have + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + have + V3/Ved - Phủ định: S + will + not + have + V3/Ved - Nghi vấn: Will + S + have + V3/Ved? 12. *Tương lai hoàn thành tiếp diễn* (Future Perfect Continuous): S + will + have + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + have + been + V-ing - Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing - Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing? #tienganh #martin #cortis 12/11/2025
1. *Hiện tại đơn* (Simple Present): S + V1/Vs/es + ... - Công thức: - Khẳng định: S + V1/Vs/es - Phủ định: S + do/does + not + V1 - Nghi vấn: Do/Does + S + V1? 2. *Hiện tại tiếp diễn* (Present Continuous): S + am/is/are + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? 3. *Hiện tại hoàn thành* (Present Perfect): S + have/has + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + have/has + V3/Ved - Phủ định: S + have/has + not + V3/Ved - Nghi vấn: Have/Has + S + V3/Ved? 4. *Hiện tại hoàn thành tiếp diễn* (Present Perfect Continuous): S + have/has + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + have/has + been + V-ing - Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing - Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? 5. *Quá khứ đơn* (Simple Past): S + V2/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + V2/Ved - Phủ định: S + did + not + V1 - Nghi vấn: Did + S + V1? 6. *Quá khứ tiếp diễn* (Past Continuous): S + was/were + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + was/were + V-ing - Phủ định: S + was/were + not + V-ing - Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? 7. *Quá khứ hoàn thành* (Past Perfect): S + had + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + had + V3/Ved - Phủ định: S + had + not + V3/Ved - Nghi vấn: Had + S + V3/Ved? 8. *Quá khứ hoàn thành tiếp diễn* (Past Perfect Continuous): S + had + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + had + been + V-ing - Phủ định: S + had + not + been + V-ing - Nghi vấn: Had + S + been + V-ing? 9. *Tương lai đơn* (Simple Future): S + will + V1 + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + V1 - Phủ định: S + will + not + V1 - Nghi vấn: Will + S + V1? 10. *Tương lai tiếp diễn* (Future Continuous): S + will + be + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + be + V-ing - Phủ định: S + will + not + be + V-ing - Nghi vấn: Will + S + be + V-ing? 11. *Tương lai hoàn thành* (Future Perfect): S + will + have + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + have + V3/Ved - Phủ định: S + will + not + have + V3/Ved - Nghi vấn: Will + S + have + V3/Ved? 12. *Tương lai hoàn thành tiếp diễn* (Future Perfect Continuous): S + will + have + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + have + been + V-ing - Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing - Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing? #tienganh #martin #cortis 12/11/2025

About