Language
English
عربي
Tiếng Việt
русский
français
español
日本語
한글
Deutsch
हिन्दी
简体中文
繁體中文
Home
How To Use
Language
English
عربي
Tiếng Việt
русский
français
español
日本語
한글
Deutsch
हिन्दी
简体中文
繁體中文
Home
Detail
@pp.ticha: สร้อยคอจี้โคเวอร์สี่แฉก งานแฟชั่นน่ารัก #สร้อย #สร้อยคอ #เครื่องประดับแฟชั่น #สร้อยไม่ลอกไม่ดำ #ของขวัญให้แฟน
กิ่งโก๊ะ รีวิว
Open In TikTok:
Region: TH
Sunday 19 October 2025 03:41:44 GMT
20875
138
2
7
Music
Download
No Watermark .mp4 (
1.82MB
)
No Watermark(HD) .mp4 (
1.98MB
)
Watermark .mp4 (
1.94MB
)
Music .mp3
Comments
Phyu......1 :
🥰
2025-11-23 14:21:28
0
Hseng loa :
😳
2025-11-18 12:08:57
0
To see more videos from user @pp.ticha, please go to the Tikwm homepage.
Other Videos
bunda jaman skrg bedak ya #fyp #fypシ #fypシ゚viral #fyppppppppppppppppppppppp #fypp #palembang #palembangtiktok
Do you see what I see? 👀 #fyp #dashcam #ghost #scary #horrortok #fy #horror #howbizarre #whereilive #ghosttok #meleaving #spookytreats #fridaythe13th #sometimesirun #ghostmode #icecream #pov
Nih langsung dicontohin sama a @Fahrulrochmann_ apa bedanya Body Serum & HB Dosting nya Laushine! Jangan sampe ketuker lagi yaaa🤗🫶🏻 #laushine #fahrulrochman #siangmalam #livepayday #payday
Máy tạo bọt cà phê, đánh trứng cầm tay mini 3 chế độ #maytaobotcaphe #maydanhtrung #maydanhtrungcamtaymini #maydanhbotcaphe #giadungthongminh
1. *Hiện tại đơn* (Simple Present): S + V1/Vs/es + ... - Công thức: - Khẳng định: S + V1/Vs/es - Phủ định: S + do/does + not + V1 - Nghi vấn: Do/Does + S + V1? 2. *Hiện tại tiếp diễn* (Present Continuous): S + am/is/are + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? 3. *Hiện tại hoàn thành* (Present Perfect): S + have/has + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + have/has + V3/Ved - Phủ định: S + have/has + not + V3/Ved - Nghi vấn: Have/Has + S + V3/Ved? 4. *Hiện tại hoàn thành tiếp diễn* (Present Perfect Continuous): S + have/has + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + have/has + been + V-ing - Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing - Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing? 5. *Quá khứ đơn* (Simple Past): S + V2/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + V2/Ved - Phủ định: S + did + not + V1 - Nghi vấn: Did + S + V1? 6. *Quá khứ tiếp diễn* (Past Continuous): S + was/were + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + was/were + V-ing - Phủ định: S + was/were + not + V-ing - Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? 7. *Quá khứ hoàn thành* (Past Perfect): S + had + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + had + V3/Ved - Phủ định: S + had + not + V3/Ved - Nghi vấn: Had + S + V3/Ved? 8. *Quá khứ hoàn thành tiếp diễn* (Past Perfect Continuous): S + had + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + had + been + V-ing - Phủ định: S + had + not + been + V-ing - Nghi vấn: Had + S + been + V-ing? 9. *Tương lai đơn* (Simple Future): S + will + V1 + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + V1 - Phủ định: S + will + not + V1 - Nghi vấn: Will + S + V1? 10. *Tương lai tiếp diễn* (Future Continuous): S + will + be + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + be + V-ing - Phủ định: S + will + not + be + V-ing - Nghi vấn: Will + S + be + V-ing? 11. *Tương lai hoàn thành* (Future Perfect): S + will + have + V3/Ved + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + have + V3/Ved - Phủ định: S + will + not + have + V3/Ved - Nghi vấn: Will + S + have + V3/Ved? 12. *Tương lai hoàn thành tiếp diễn* (Future Perfect Continuous): S + will + have + been + V-ing + ... - Công thức: - Khẳng định: S + will + have + been + V-ing - Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing - Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing? #tienganh #martin #cortis 12/11/2025
About
Robot
Legal
Privacy Policy